Quá trình chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, việc phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (KHCN) chất lượng cao được xem là yếu tố sống còn, quyết định năng lực cạnh tranh và sự thịnh vượng của mỗi quốc gia. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế đó, tuy nhiên, hành trình này vẫn còn nhiều thách thức cần được tháo gỡ.
Thực trạng nguồn nhân lực khoa học công nghệ: những điểm sáng và khoảng trống
Không thể phủ nhận rằng, trong những năm qua, đội ngũ nhân lực KHCN của Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể cả về số lượng lẫn chất lượng. Nhiều thành tựu nghiên cứu đã được ứng dụng thành công vào thực tiễn, đặc biệt trong các lĩnh vực như y dược, nông nghiệp công nghệ cao, hay vật liệu xây dựng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội.
Tuy nhiên, khi đặt lên bàn cân với yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, nguồn nhân lực KHCN của chúng ta vẫn còn bộc lộ nhiều bất cập. Tỷ lệ nhân lực hoạt động trong lĩnh vực này còn khá khiêm tốn so với tổng lực lượng lao động. Chúng ta đang thiếu vắng những chuyên gia đầu ngành, những nhà khoa học tầm cỡ có khả năng dẫn dắt và tạo ra các nhóm nghiên cứu mạnh. Chất lượng nhân lực dù được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng được các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là về trình độ ngoại ngữ và năng lực tiếp cận, làm chủ các công nghệ mới của kỷ nguyên số.
Bên cạnh đó, cơ cấu nhân lực còn mất cân đối, phần lớn tập trung ở các viện nghiên cứu, trường đại học công lập tại các thành phố lớn, trong khi khu vực doanh nghiệp lại đang rất “khát” nhân tài. Chính vì vậy, hiệu quả hoạt động và đóng góp của lực lượng KHCN vào việc nâng cao năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế vẫn còn khá khiêm tốn.
Lý giải những nút thắt còn tồn tại
Những hạn chế nêu trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Nhận thức của các cấp, các ngành về vai trò của KHCN đôi khi chưa thực sự sâu sắc. Hệ thống cơ chế, chính sách dù đã được quan tâm nhưng vẫn thiếu những đột phá mạnh mẽ để thực sự giải phóng tiềm năng sáng tạo và tạo động lực cho các nhà khoa học.
Nguồn lực đầu tư cho KHCN còn hạn chế và chưa tương xứng với vai trò được giao. Một trong những “nút thắt” lớn nhất chính là thị trường KHCN ở Việt Nam chưa thực sự phát triển, khiến cho việc kết nối giữa các nhà khoa học, viện nghiên cứu với doanh nghiệp còn lỏng lẻo. Sản phẩm nghiên cứu khó tìm được đường ra thị trường, và doanh nghiệp cũng khó đặt hàng các nhà khoa học để giải quyết bài toán của mình.
Đâu là giải pháp để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?
Để khắc phục những tồn tại và đưa KHCN thực sự trở thành động lực cho sự phát triển, bài viết đã đề xuất một hệ thống các giải pháp đồng bộ và mang tính chiến lược, tập trung vào các điểm chính sau:
-
Nâng cao nhận thức và đổi mới giáo dục: Cần khẳng định vai trò then chốt của KHCN trong toàn xã hội và thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo để tạo ra một thế hệ nhân lực mới có đủ năng lực và phẩm chất đáp ứng yêu cầu của chuyển đổi số.
-
Hoàn thiện thể chế, chính sách: Xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi, có cơ chế đãi ngộ và tôn vinh xứng đáng để khuyến khích, thu hút và giữ chân nhân tài KHCN, đặc biệt là các chuyên gia trình độ cao.
-
Quy hoạch và đào tạo bài bản: Cần có chiến lược quy hoạch, đào tạo và bồi dưỡng nhân lực KHCN gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, đảm bảo cân đối về cơ cấu và trình độ.
-
Thu hút nhân tài: Triển khai các chính sách hấp dẫn để thu hút không chỉ các nhà khoa học trong nước mà còn cả các chuyên gia, trí thức người Việt Nam ở nước ngoài và các nhà khoa học quốc tế tham gia vào quá trình phát triển của đất nước.
-
Thúc đẩy hợp tác và chuyển giao: Tăng cường hợp tác quốc tế, đẩy mạnh hoạt động chuyển giao công nghệ để vừa tiếp thu tri thức tiên tiến của thế giới, vừa thúc đẩy sự phát triển của thị trường KHCN trong nước.